STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thanh Chúc | 6 A | TKT6-00004 | Nâng cao và phát triển Toán 6 T1 | Vũ Hữu Bình | 01/01/1900 | 45765 |
2 | Lê Thị Lụa | Giáo viên Xã hội | GKLS-00056 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 28/10/2024 | 174 |
3 | Lê Thị Lụa | Giáo viên Xã hội | GKLS-00057 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 28/10/2024 | 174 |
4 | Lê Thị Lụa | Giáo viên Xã hội | GKLS-00059 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 28/10/2024 | 174 |
5 | Lê Thị Thuỳ Linh | 6 E | TKV6-00051 | Học và ôn luyện ngữ văn nâng cao 6 THCS T2 | Tạ Đức Hiền | 26/10/2024 | 176 |
6 | Lê Thị Thuỳ Linh | 6 E | TKT6-00188 | Các chuyên đề chọn lọc toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 26/10/2024 | 176 |
7 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 6 B | TKV6-00050 | Học và ôn luyện ngữ văn nâng cao 6 THCS T2 | Tạ Đức Hiền | 05/10/2024 | 197 |
8 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 6 B | TKT6-00055 | Toán cơ bản và nâng cao THCS 6 T2 | Vũ Thế Hựu | 05/10/2024 | 197 |
9 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tự nhiên | TKHH-00052 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc An | 21/10/2024 | 181 |
10 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tự nhiên | TKHH-00053 | Bồi dưỡng Hóa học THCS | Vũ Anh Tuấn | 21/10/2024 | 181 |
11 | Phạm Duy Anh | 6 G | TKV6-00072 | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 6 | Trần Đình Sử | 02/11/2024 | 169 |
12 | Phạm Duy Anh | 6 G | TKT6-00006 | Nâng cao và phát triển Toán 6 T1 | Vũ Hữu Bình | 02/11/2024 | 169 |
13 | Phạm Thị Huyền My | 9 A | TKT9-00030 | Ôn tập Hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 10/02/2025 | 69 |
14 | Phạm Thị Huyền My | 9 A | TKV9-00025 | 207 đề và bài làm THCS 9 | Lê Lương Tâm | 10/02/2025 | 69 |
15 | Phạm Thị Huyền My | 9 A | TKT9-00095 | Một số vấn đề phát triển hình học 9 | Vũ Hữu Bình | 04/02/2025 | 75 |
16 | Phạm Thị Huyền My | 9 A | TKT9-00080 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 04/02/2025 | 75 |
17 | Phạm Thị Huyền My | 9 A | TKT9-00048 | Giải bằng nhiều cách các bài toán 9 | Nguyễn Đức Tấn | 04/02/2025 | 75 |
18 | Phạm Thị Huyền My | 9 A | TKT9-00042 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 | Phan Văn Đức | 04/02/2025 | 75 |
19 | Phạm Thị Thanh An | 6 A | TKT6-00001 | Nâng cao và phát triển Toán 6 T1 | Vũ Hữu Bình | 01/01/1900 | 45765 |
20 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tự nhiên | CNM-00014 | Công Nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | Nguyễn Trọng Khanh | 10/01/2025 | 100 |
21 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tự nhiên | TKTPV-00201 | Tâm hồn cao thượng | Nhiều tác giả | 26/10/2024 | 176 |
22 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tự nhiên | SDD-00122 | Sách sống đẹp | Nhiều tác giả | 26/10/2024 | 176 |
23 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tự nhiên | SDD-00125 | Nhân cách sống | Dương Minh Hào | 26/10/2024 | 176 |
24 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tự nhiên | TKTPV-00197 | Truyện cảm động | Nhiều tác giả | 26/10/2024 | 176 |
25 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tự nhiên | SDD-00165 | Sắc mầu con gái | Nhiều tác giả | 02/11/2024 | 169 |
26 | Trần Thị Minh Nguyệt | Giáo viên Tự nhiên | KHTN-00019 | Khoa Học Tự Nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 174 |
27 | Trần Thị Minh Nguyệt | Giáo viên Tự nhiên | KHTN-00020 | Khoa Học Tự Nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 174 |
28 | Trần Thị Minh Nguyệt | Giáo viên Tự nhiên | BTKH-00019 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 174 |
29 | Trần Thị Minh Nguyệt | Giáo viên Tự nhiên | BTKH-00020 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 174 |
30 | Trần Thị Minh Nguyệt | Giáo viên Tự nhiên | KHTN-00008 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 31/12/2024 | 110 |
31 | Trần Thị Minh Nguyệt | Giáo viên Tự nhiên | SGV7-00076 | Khoa học tự nhiên 7 (SGV) | Vũ Văn Hùng | 31/12/2024 | 110 |
32 | Trần Thị Minh Nguyệt | Giáo viên Tự nhiên | TNHN-00013 | Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 03/02/2025 | 76 |
33 | Trịnh Thị Tuyên | Giáo viên Xã hội | STAM-00019 | Tiếng Anh 8 | Hoàng Vân Vân | 02/11/2024 | 169 |