STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Lê Thị Lụa | Giáo viên Xã hội | GKLS-00056 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 28/10/2024 | 119 |
2 | Lê Thị Lụa | Giáo viên Xã hội | GKLS-00057 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 28/10/2024 | 119 |
3 | Lê Thị Lụa | Giáo viên Xã hội | GKLS-00059 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 28/10/2024 | 119 |
4 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tự nhiên | TKHH-00052 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc An | 21/10/2024 | 126 |
5 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tự nhiên | TKHH-00053 | Bồi dưỡng Hóa học THCS | Vũ Anh Tuấn | 21/10/2024 | 126 |
6 | Phạm Thị Huyền My | 9 A | TKT9-00009 | Nâng cao và phát triển Toán 9 T1 | Vũ Hữu Bình | 04/02/2025 | 20 |
7 | Phạm Thị Huyền My | 9 A | TKT9-00018 | Nâng cao và phát triển Toán 9 T2 | Vũ Hữu Bình | 04/02/2025 | 20 |
8 | Phạm Thị Huyền My | 9 A | TKT9-00094 | Các dạng toán hình học 9 | Lê Hải Châu | 04/02/2025 | 20 |
9 | Phạm Thị Huyền My | 9 A | TKT9-00097 | Toán bồi dưỡng HS hình học 9 | Vũ Hữu Bình | 04/02/2025 | 20 |
10 | Phạm Thị Huyền My | 9 A | TKT9-00095 | Một số vấn đề phát triển hình học 9 | Vũ Hữu Bình | 04/02/2025 | 20 |
11 | Phạm Thị Huyền My | 9 A | TKT9-00080 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 04/02/2025 | 20 |
12 | Phạm Thị Huyền My | 9 A | TKT9-00048 | Giải bằng nhiều cách các bài toán 9 | Nguyễn Đức Tấn | 04/02/2025 | 20 |
13 | Phạm Thị Huyền My | 9 A | TKT9-00042 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 | Phan Văn Đức | 04/02/2025 | 20 |
14 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tự nhiên | TKTPV-00201 | Tâm hồn cao thượng | Nhiều tác giả | 22/02/2025 | 2 |
15 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tự nhiên | SDD-00122 | Sách sống đẹp | Nhiều tác giả | 22/02/2025 | 2 |
16 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tự nhiên | SDD-00125 | Nhân cách sống | Dương Minh Hào | 22/02/2025 | 2 |
17 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tự nhiên | TKTPV-00197 | Truyện cảm động | Nhiều tác giả | 22/02/2025 | 2 |
18 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tự nhiên | SDD-00165 | Sắc mầu con gái | Nhiều tác giả | 22/02/2025 | 2 |
19 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tự nhiên | CNM-00014 | Công Nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | Nguyễn Trọng Khanh | 10/01/2025 | 45 |
20 | Trần Thị Minh Nguyệt | Giáo viên Tự nhiên | TNHN-00013 | Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 03/02/2025 | 21 |
21 | Trần Thị Minh Nguyệt | Giáo viên Tự nhiên | KHTN-00019 | Khoa Học Tự Nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 119 |
22 | Trần Thị Minh Nguyệt | Giáo viên Tự nhiên | KHTN-00020 | Khoa Học Tự Nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 119 |
23 | Trần Thị Minh Nguyệt | Giáo viên Tự nhiên | BTKH-00019 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 119 |
24 | Trần Thị Minh Nguyệt | Giáo viên Tự nhiên | BTKH-00020 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 119 |
25 | Trần Thị Minh Nguyệt | Giáo viên Tự nhiên | KHTN-00008 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 31/12/2024 | 55 |
26 | Trần Thị Minh Nguyệt | Giáo viên Tự nhiên | SGV7-00076 | Khoa học tự nhiên 7 (SGV) | Vũ Văn Hùng | 31/12/2024 | 55 |
27 | Trịnh Thị Tuyên | Giáo viên Xã hội | STAM-00019 | Tiếng Anh 8 | Hoàng Vân Vân | 22/02/2025 | 2 |