STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Lê Thị Lụa | GKLS-00056 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 28/10/2024 | 119 |
2 | Lê Thị Lụa | GKLS-00057 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 28/10/2024 | 119 |
3 | Lê Thị Lụa | GKLS-00059 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 28/10/2024 | 119 |
4 | Nguyễn Thị Tâm | TKHH-00052 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc An | 21/10/2024 | 126 |
5 | Nguyễn Thị Tâm | TKHH-00053 | Bồi dưỡng Hóa học THCS | Vũ Anh Tuấn | 21/10/2024 | 126 |
6 | Phạm Thị Thùy | TKTPV-00201 | Tâm hồn cao thượng | Nhiều tác giả | 22/02/2025 | 2 |
7 | Phạm Thị Thùy | SDD-00122 | Sách sống đẹp | Nhiều tác giả | 22/02/2025 | 2 |
8 | Phạm Thị Thùy | SDD-00125 | Nhân cách sống | Dương Minh Hào | 22/02/2025 | 2 |
9 | Phạm Thị Thùy | TKTPV-00197 | Truyện cảm động | Nhiều tác giả | 22/02/2025 | 2 |
10 | Phạm Thị Thùy | SDD-00165 | Sắc mầu con gái | Nhiều tác giả | 22/02/2025 | 2 |
11 | Phạm Thị Thùy | CNM-00014 | Công Nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | Nguyễn Trọng Khanh | 10/01/2025 | 45 |
12 | Trần Thị Minh Nguyệt | TNHN-00013 | Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 03/02/2025 | 21 |
13 | Trần Thị Minh Nguyệt | KHTN-00019 | Khoa Học Tự Nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 119 |
14 | Trần Thị Minh Nguyệt | KHTN-00020 | Khoa Học Tự Nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 119 |
15 | Trần Thị Minh Nguyệt | BTKH-00019 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 119 |
16 | Trần Thị Minh Nguyệt | BTKH-00020 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 119 |
17 | Trần Thị Minh Nguyệt | KHTN-00008 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 31/12/2024 | 55 |
18 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGV7-00076 | Khoa học tự nhiên 7 (SGV) | Vũ Văn Hùng | 31/12/2024 | 55 |
19 | Trịnh Thị Tuyên | STAM-00019 | Tiếng Anh 8 | Hoàng Vân Vân | 22/02/2025 | 2 |