STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thảo | SGV7-00080 | Toán 7 (SGV) | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 22 |
2 | Bùi Thị Thảo | SGV9-00113 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 31/10/2024 | 22 |
3 | Bùi Thị Thảo | SGV6-00106 | Toán 6 (SGV) | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 22 |
4 | Lê Thị Lụa | GKLS-00056 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 28/10/2024 | 25 |
5 | Lê Thị Lụa | GKLS-00057 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 28/10/2024 | 25 |
6 | Lê Thị Lụa | GKLS-00059 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 28/10/2024 | 25 |
7 | Nguyễn Thị Tâm | TKHH-00052 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc An | 21/10/2024 | 32 |
8 | Nguyễn Thị Tâm | TKHH-00053 | Bồi dưỡng Hóa học THCS | Vũ Anh Tuấn | 21/10/2024 | 32 |
9 | Trần Thị Minh Nguyệt | KHTN-00019 | Khoa Học Tự Nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 25 |
10 | Trần Thị Minh Nguyệt | KHTN-00020 | Khoa Học Tự Nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 25 |
11 | Trần Thị Minh Nguyệt | BTKH-00019 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 25 |
12 | Trần Thị Minh Nguyệt | BTKH-00020 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 25 |
13 | Trần Thị Minh Nguyệt | GKSH-00044 | Sinh Học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 04/11/2024 | 18 |
14 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGV8-00022 | SGV Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 04/11/2024 | 18 |