| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
AN-00001
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | Đại Học Sư PhạmTP Hồ ChÍ Minh | H | 2021 | 12000 | 7 |
| 2 |
AN-00002
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | Đại Học Sư PhạmTP Hồ ChÍ Minh | H | 2021 | 12000 | 7 |
| 3 |
AN-00003
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | Đại Học Sư PhạmTP Hồ ChÍ Minh | H | 2021 | 12000 | 7 |
| 4 |
AN-00004
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | Đại Học Sư PhạmTP Hồ ChÍ Minh | H | 2021 | 12000 | 7 |
| 5 |
AN-00005
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | Đại Học Sư PhạmTP Hồ ChÍ Minh | H | 2021 | 12000 | 7 |
| 6 |
AN-00006
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | Đại Học Sư PhạmTP Hồ ChÍ Minh | H | 2022 | 11000 | 7 |
| 7 |
AN-00007
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | Đại Học Sư PhạmTP Hồ ChÍ Minh | H | 2022 | 11000 | 7 |
| 8 |
AN-00008
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | Đại Học Sư PhạmTP Hồ ChÍ Minh | H | 2022 | 11000 | 7 |
| 9 |
AN-00009
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | Đại Học Sư PhạmTP Hồ ChÍ Minh | H | 2022 | 11000 | 7 |
| 10 |
AN-00010
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | Đại Học Sư PhạmTP Hồ ChÍ Minh | H | 2022 | 11000 | 7 |
| 11 |
AN-00011
| Đỗ Thanh Hiên | Âm Nhác 8 | Đại Học Huế | Bắc Giang | 2023 | 12000 | 8 |
| 12 |
AN-00012
| Đỗ Thanh Hiên | Âm Nhác 8 | Đại Học Huế | Bắc Giang | 2023 | 12000 | 8 |
| 13 |
AN-00013
| Đỗ Thanh Hiên | Âm Nhác 8 | Đại Học Huế | Bắc Giang | 2023 | 12000 | 8 |
| 14 |
AN-00014
| Đỗ Thanh Hiên | Âm Nhác 9 | Đại Học Huế | Hà Nội | 2024 | 11000 | 8 |
| 15 |
AN-00015
| Đỗ Thanh Hiên | Âm Nhác 9 | Đại Học Huế | Hà Nội | 2024 | 11000 | 8 |
| 16 |
AN-00016
| Đỗ Thanh Hiên | Âm Nhác 9 | Đại Học Huế | Hà Nội | 2024 | 11000 | 8 |