| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Atlat Địa lí Việt Nam
|
4
|
136000
|
| 2 |
Tin học THCS quyển 1
|
4
|
26000
|
| 3 |
Tin học THCS quyển 2
|
8
|
114400
|
| 4 |
Tài liệu giáo dục địa phương
|
8
|
288000
|
| 5 |
Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương
|
8
|
288000
|
| 6 |
Viettel
|
8
|
0
|
| 7 |
Công nghệ sửa chữa xe đạp
|
10
|
29000
|
| 8 |
Công nghệ nấu ăn
|
10
|
47000
|
| 9 |
Công nghệ cắt may
|
10
|
43000
|
| 10 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
10
|
100000
|
| 11 |
Tập bản đồ
|
12
|
456000
|
| 12 |
Sách tham khảo âm nhạc-mĩ thuật
|
18
|
588000
|
| 13 |
Tham khảo y học
|
18
|
2528000
|
| 14 |
Bài Tập Trải nghiệm hướng nghiệp
|
20
|
220000
|
| 15 |
Bài tập giáo dục công dân
|
22
|
330000
|
| 16 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
26
|
0
|
| 17 |
Bài tập ngữ văn mới 2
|
30
|
640000
|
| 18 |
Bài tập ngữ văn mới 1
|
30
|
650000
|
| 19 |
Âm Nhạc
|
32
|
368000
|
| 20 |
Giáo dục thể chất
|
32
|
564000
|
| 21 |
Mĩ Thuật
|
32
|
406000
|
| 22 |
Tin học
|
32
|
412000
|
| 23 |
Giáo dục công dân mới
|
32
|
406000
|
| 24 |
Bài tập Tin học 6
|
32
|
482000
|
| 25 |
Lịch sử, địa lí
|
36
|
1134000
|
| 26 |
Bài tập lịc sử, địa lí
|
38
|
850000
|
| 27 |
Bài Tập Công nghệ
|
38
|
542000
|
| 28 |
Công nghệ trồng cây ăn quả
|
40
|
176800
|
| 29 |
Ngữ văn mới tập 2
|
40
|
990000
|
| 30 |
Bài Tập khoa học tự nhiên
|
40
|
910000
|
| 31 |
Ngữ văn mới tập 1
|
40
|
990000
|
| 32 |
Bài tập toán mới tập 2
|
40
|
930000
|
| 33 |
Khoa học tự nhiên
|
40
|
1010000
|
| 34 |
Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp
|
40
|
410000
|
| 35 |
Bài tập toán mới tập 1
|
40
|
950000
|
| 36 |
Bài tâp tiếng anh mới
|
42
|
2470000
|
| 37 |
Công nghệ lắp đặt mạng điện
|
42
|
147000
|
| 38 |
Thế giới trong ta
|
50
|
900000
|
| 39 |
Công nghệ mới
|
50
|
656000
|
| 40 |
Thông tin khoa học giáo dục
|
54
|
270000
|
| 41 |
Sách tham khảo công nghệ
|
54
|
1414000
|
| 42 |
Tiếng annh mới
|
56
|
3672000
|
| 43 |
Thiết kế bài giảng THCS
|
58
|
1634000
|
| 44 |
Bài tập hoá học
|
62
|
356600
|
| 45 |
Sách chủ nghĩa Mac- Lenin
|
64
|
865500
|
| 46 |
Tạp chí quản lý giáo dục
|
68
|
680000
|
| 47 |
Sách tham khảo công dân
|
74
|
1010400
|
| 48 |
Toán tập 1 mới
|
80
|
1660000
|
| 49 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
82
|
0
|
| 50 |
Hóa học
|
86
|
778200
|
| 51 |
Tài liệu phổ biến SKKN
|
88
|
0
|
| 52 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
90
|
468000
|
| 53 |
Sách tham khảo thể dục
|
90
|
1581000
|
| 54 |
Bài tập toán tập 2
|
100
|
575800
|
| 55 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
100
|
0
|
| 56 |
Sách tham khảo văn chung
|
100
|
3151000
|
| 57 |
Chương trình phát triển giáo dục giai đoạn 2
|
106
|
0
|
| 58 |
Sách tham khảo từ điển
|
108
|
9769200
|
| 59 |
HDTH chuẩn KTKN
|
112
|
2670000
|
| 60 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
114
|
472400
|
| 61 |
Bài tập vật lí
|
116
|
384800
|
| 62 |
Bài tập toán tập 1
|
116
|
852600
|
| 63 |
Công nghệ
|
122
|
1213400
|
| 64 |
Văn nghệ Hải Dương
|
128
|
1226000
|
| 65 |
Ngữ văn tập 2
|
132
|
929000
|
| 66 |
Bài tập tiếng Anh
|
134
|
1844600
|
| 67 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
136
|
556400
|
| 68 |
Sách tham khảo tiếng việt
|
142
|
1553800
|
| 69 |
Toán tập 1
|
146
|
793400
|
| 70 |
Toán tập 2
|
146
|
714800
|
| 71 |
Vật lí
|
162
|
889400
|
| 72 |
Ngữ văn tập 1
|
162
|
1233800
|
| 73 |
Địa lí
|
164
|
1456400
|
| 74 |
Giáo dục công dân
|
166
|
460600
|
| 75 |
Lịch sử
|
166
|
1134600
|
| 76 |
TLBDTX cho GV chu kì III
|
166
|
2486000
|
| 77 |
Sinh học
|
174
|
2052000
|
| 78 |
Sách Hồ Chí Minh
|
182
|
5857600
|
| 79 |
Sách tham khảo hoá
|
186
|
4844000
|
| 80 |
Sách tham khảo địa
|
188
|
5017400
|
| 81 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
188
|
1665000
|
| 82 |
Sách tham khảo khoa học sư phạm
|
190
|
8452000
|
| 83 |
Tiếng Anh
|
204
|
3446200
|
| 84 |
Đề kiểm tra
|
208
|
3341000
|
| 85 |
Sách giáo viên 7
|
224
|
3896800
|
| 86 |
Sách tham khảo toán chung
|
224
|
5948400
|
| 87 |
Đổi mới PPDH ở trường THCS
|
242
|
4796000
|
| 88 |
Sách tham khảo sinh
|
242
|
5820400
|
| 89 |
Sách tham khảo văn 9
|
254
|
6408200
|
| 90 |
Sách giáo viên 8
|
258
|
5328800
|
| 91 |
Sách giáo viên 6
|
264
|
6463400
|
| 92 |
Kiểm tra ĐGTX và ĐK
|
264
|
5359200
|
| 93 |
Sách tham khảo văn 6
|
270
|
5444200
|
| 94 |
Sách tham khảo văn 8
|
274
|
6826600
|
| 95 |
Sách tham khảo toán 9
|
286
|
5211400
|
| 96 |
Văn học và tuổi trẻ
|
296
|
3953000
|
| 97 |
Sách tham khảo lí
|
306
|
5469200
|
| 98 |
Sách giáo viên 9
|
310
|
5783400
|
| 99 |
Sách tham khảo văn 7
|
316
|
7364800
|
| 100 |
Sách pháp luật
|
336
|
16064800
|
| 101 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
340
|
7348800
|
| 102 |
Sách đạo đức
|
342
|
23468000
|
| 103 |
Sách tham khảo toán 8
|
344
|
6538200
|
| 104 |
Dạy và học ngày nay
|
370
|
6478000
|
| 105 |
Sách nghiệp vụ chung
|
384
|
9049600
|
| 106 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
388
|
10524000
|
| 107 |
Sách tham khảo toán 6
|
410
|
5632400
|
| 108 |
Vật lí tuổi trẻ
|
422
|
3728400
|
| 109 |
Toán học tuổi trẻ
|
430
|
6593000
|
| 110 |
Sách tham khảo tác phẩm văn học
|
448
|
16657000
|
| 111 |
Sách tham khảo lịch sử
|
482
|
11974600
|
| 112 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
500
|
9004000
|
| 113 |
Sách tham khảo toán 7
|
522
|
7330000
|
| 114 |
Thế giới mới
|
720
|
7076200
|
| 115 |
Tạp chí giáo dục
|
900
|
15611800
|
| 116 |
Sách thiếu nhi
|
1372
|
61284066
|
| 117 |
Toán tuổi thơ
|
2050
|
16645000
|
| |
TỔNG
|
21424
|
430701766
|