STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Atlat Địa lí Việt Nam
|
2
|
68000
|
2 |
Tin học THCS quyển 1
|
2
|
13000
|
3 |
Tin học THCS quyển 2
|
4
|
57200
|
4 |
Tài liệu giáo dục địa phương
|
4
|
144000
|
5 |
Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương
|
4
|
144000
|
6 |
Viettel
|
4
|
0
|
7 |
Công nghệ sửa chữa xe đạp
|
5
|
14500
|
8 |
Công nghệ nấu ăn
|
5
|
23500
|
9 |
Công nghệ cắt may
|
5
|
21500
|
10 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
5
|
50000
|
11 |
Tập bản đồ
|
6
|
228000
|
12 |
Sách tham khảo âm nhạc-mĩ thuật
|
9
|
294000
|
13 |
Tham khảo y học
|
9
|
1264000
|
14 |
Bài Tập Trải nghiệm hướng nghiệp
|
10
|
110000
|
15 |
Bài tập giáo dục công dân
|
11
|
165000
|
16 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
13
|
0
|
17 |
Bài tập ngữ văn mới 2
|
15
|
320000
|
18 |
Bài tập ngữ văn mới 1
|
15
|
325000
|
19 |
Âm Nhạc
|
16
|
184000
|
20 |
Giáo dục thể chất
|
16
|
282000
|
21 |
Mĩ Thuật
|
16
|
203000
|
22 |
Tin học
|
16
|
206000
|
23 |
Giáo dục công dân mới
|
16
|
203000
|
24 |
Bài tập Tin học 6
|
16
|
241000
|
25 |
Lịch sử, địa lí
|
18
|
567000
|
26 |
Bài Tập Công nghệ
|
19
|
271000
|
27 |
Bài tập lịc sử, địa lí
|
19
|
425000
|
28 |
Công nghệ trồng cây ăn quả
|
20
|
88400
|
29 |
Bài Tập khoa học tự nhiên
|
20
|
455000
|
30 |
Ngữ văn mới tập 1
|
20
|
495000
|
31 |
Ngữ văn mới tập 2
|
20
|
495000
|
32 |
Bài tập toán mới tập 2
|
20
|
465000
|
33 |
Khoa học tự nhiên
|
20
|
505000
|
34 |
Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp
|
20
|
205000
|
35 |
Bài tập toán mới tập 1
|
20
|
475000
|
36 |
Bài tâp tiếng anh mới
|
21
|
1235000
|
37 |
Công nghệ lắp đặt mạng điện
|
21
|
73500
|
38 |
Thế giới trong ta
|
25
|
450000
|
39 |
Công nghệ mới
|
25
|
328000
|
40 |
Thông tin khoa học giáo dục
|
27
|
135000
|
41 |
Sách tham khảo công nghệ
|
27
|
707000
|
42 |
Tiếng annh mới
|
28
|
1836000
|
43 |
Thiết kế bài giảng THCS
|
29
|
817000
|
44 |
Bài tập hoá học
|
31
|
178300
|
45 |
Sách chủ nghĩa Mac- Lenin
|
32
|
432750
|
46 |
Tạp chí quản lý giáo dục
|
34
|
340000
|
47 |
Sách tham khảo công dân
|
37
|
505200
|
48 |
Toán tập 1 mới
|
40
|
830000
|
49 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
41
|
0
|
50 |
Hóa học
|
43
|
389100
|
51 |
Tài liệu phổ biến SKKN
|
44
|
0
|
52 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
45
|
234000
|
53 |
Sách tham khảo thể dục
|
45
|
790500
|
54 |
Bài tập toán tập 2
|
50
|
287900
|
55 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
50
|
0
|
56 |
Sách tham khảo văn chung
|
50
|
1575500
|
57 |
Chương trình phát triển giáo dục giai đoạn 2
|
53
|
0
|
58 |
Sách tham khảo từ điển
|
54
|
4884600
|
59 |
HDTH chuẩn KTKN
|
56
|
1335000
|
60 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
57
|
236200
|
61 |
Bài tập vật lí
|
58
|
192400
|
62 |
Bài tập toán tập 1
|
58
|
426300
|
63 |
Công nghệ
|
61
|
606700
|
64 |
Văn nghệ Hải Dương
|
64
|
613000
|
65 |
Ngữ văn tập 2
|
66
|
464500
|
66 |
Bài tập tiếng Anh
|
67
|
922300
|
67 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
68
|
278200
|
68 |
Sách tham khảo tiếng việt
|
71
|
776900
|
69 |
Toán tập 1
|
73
|
396700
|
70 |
Toán tập 2
|
73
|
357400
|
71 |
Vật lí
|
81
|
444700
|
72 |
Ngữ văn tập 1
|
81
|
616900
|
73 |
Địa lí
|
82
|
728200
|
74 |
Giáo dục công dân
|
83
|
230300
|
75 |
Lịch sử
|
83
|
567300
|
76 |
TLBDTX cho GV chu kì III
|
83
|
1243000
|
77 |
Sinh học
|
87
|
1026000
|
78 |
Sách Hồ Chí Minh
|
91
|
2928800
|
79 |
Sách tham khảo hoá
|
93
|
2422000
|
80 |
Sách tham khảo địa
|
94
|
2508700
|
81 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
94
|
832500
|
82 |
Sách tham khảo khoa học sư phạm
|
95
|
4226000
|
83 |
Tiếng Anh
|
102
|
1723100
|
84 |
Đề kiểm tra
|
104
|
1670500
|
85 |
Sách giáo viên 7
|
112
|
1948400
|
86 |
Sách tham khảo toán chung
|
112
|
2974200
|
87 |
Đổi mới PPDH ở trường THCS
|
121
|
2398000
|
88 |
Sách tham khảo sinh
|
121
|
2910200
|
89 |
Sách tham khảo văn 9
|
127
|
3204100
|
90 |
Sách giáo viên 8
|
129
|
2664400
|
91 |
Sách giáo viên 6
|
132
|
3231700
|
92 |
Kiểm tra ĐGTX và ĐK
|
132
|
2679600
|
93 |
Sách tham khảo văn 6
|
135
|
2722100
|
94 |
Sách tham khảo văn 8
|
137
|
3413300
|
95 |
Sách tham khảo toán 9
|
143
|
2605700
|
96 |
Văn học và tuổi trẻ
|
148
|
1976500
|
97 |
Sách tham khảo lí
|
153
|
2734600
|
98 |
Sách giáo viên 9
|
155
|
2891700
|
99 |
Sách tham khảo văn 7
|
158
|
3682400
|
100 |
Sách pháp luật
|
168
|
8032400
|
101 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
170
|
3674400
|
102 |
Sách đạo đức
|
171
|
11734000
|
103 |
Sách tham khảo toán 8
|
172
|
3269100
|
104 |
Dạy và học ngày nay
|
185
|
3239000
|
105 |
Sách nghiệp vụ chung
|
192
|
4524800
|
106 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
194
|
5262000
|
107 |
Sách tham khảo toán 6
|
205
|
2816200
|
108 |
Vật lí tuổi trẻ
|
211
|
1864200
|
109 |
Toán học tuổi trẻ
|
215
|
3296500
|
110 |
Sách tham khảo tác phẩm văn học
|
224
|
8328500
|
111 |
Sách tham khảo lịch sử
|
241
|
5987300
|
112 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
250
|
4502000
|
113 |
Sách tham khảo toán 7
|
261
|
3665000
|
114 |
Thế giới mới
|
360
|
3538100
|
115 |
Tạp chí giáo dục
|
450
|
7805900
|
116 |
Sách thiếu nhi
|
686
|
30642033
|
117 |
Toán tuổi thơ
|
1025
|
8322500
|
|
TỔNG
|
10712
|
215350883
|