STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thảo | SGV8-00123 | Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 22/11/2023 | 155 |
2 | Bùi Thị Thảo | TKVL-00031 | 400 bài tập vật lí 9 | Phan Hoàng Văn | 28/02/2024 | 57 |
3 | Bùi Thị Thảo | TKVL-00022 | Phương pháp giải bài tập Vật lí 9 | Nguyễn Thanh Hải | 28/02/2024 | 57 |
4 | Bùi Thị Thảo | TKVL-00082 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lí 9 | Nguyễn Đức Hiệp | 22/03/2024 | 34 |
5 | Bùi Thị Thảo | TKVL-00085 | Bồi dưỡng HSG Vật Lí 9 | Ngô Quốc Quýnh | 22/03/2024 | 34 |
6 | Bùi Thị Thảo | TKVL-00079 | Tuyển chọn đề thi HSG THCS môn Vật lí | Nguyễn Đức Tài | 22/03/2024 | 34 |
7 | Bùi Tiến Huy | STAM-00017 | Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Vân Vân | 12/01/2024 | 104 |
8 | Bùi Tiến Huy | GKNN-00101 | Tiếng Anh 9 mười năm Tập 2 | Hoàng Vân Vân | 18/01/2024 | 98 |
9 | Đoàn Quang Thược | BTMT-00005 | Bài tập Toán 6 T2 | Đỗ Đức Thái | 13/01/2024 | 103 |
10 | Đoàn Quang Thược | GKTM-00010 | Toán 6 T2 | Đỗ Đức Thái | 13/01/2024 | 103 |
11 | Đoàn Quang Thược | BTT2-00043 | Bài Tập Toán 9 T2 | Tôn Thân | 25/11/2023 | 152 |
12 | Đoàn Quang Thược | GKT2-00073 | Toán 9 T2 | Phan Đức Chính | 25/11/2023 | 152 |
13 | Đoàn Quang Thược | PTGD-00021 | Hướng dẫn nâng cao việc dạy học thực tiễn, phương pháp thực nghiệm | Huỳnh Văn Sơn | 31/10/2023 | 177 |
14 | Đoàn Quang Thược | PTGD-00034 | Giáo dục kỹ năng mềm và tư vấn tâm lý cho học sinh trung học | Huỳnh Văn Sơn | 31/10/2023 | 177 |
15 | Đoàn Quang Thược | PTGD-00047 | Hướng dẫn công tác tâm lý học trường học trong trường trung học | Huỳnh Văn Sơn | 31/10/2023 | 177 |
16 | Đoàn Quang Thược | BTTH-00002 | Bài tập hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Trâng Thị Thu | 31/10/2023 | 177 |
17 | Đoàn Quang Thược | SGV6-00127 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (SGV) | Lưu Thu Thủy | 31/10/2023 | 177 |
18 | Nguyễn Quang Chính | SGV8-00110 | Ngữ Văn 8 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/03/2024 | 44 |
19 | Nguyễn Quang Chính | GKMV-00011 | Ngữ Văn 8 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/03/2024 | 44 |
20 | Nguyễn Thị Luyến | GKTM-00021 | Toán 8 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2023 | 197 |
21 | Nguyễn Thị Luyến | GKTM-00027 | Toán 8 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2023 | 197 |
22 | Nguyễn Thị Luyến | BTMT-00012 | Bài Tập Toán 8 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2023 | 197 |
23 | Nguyễn Thị Luyến | BTTM-00011 | Bài Tập Toán 8 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2023 | 197 |
24 | Nguyễn Thị Oanh | BTMT-00007 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/04/2024 | 5 |
25 | Nguyễn Thị Tâm | TKSH-00102 | Tuyển chọn bồi dưỡng lớp 6,7,8 môn sinh | Lê Thanh Hà | 29/11/2023 | 148 |
26 | Nguyễn Trọng Hinh | STN-00376 | Bách khoa cho trẻ em | Phú quốc | 02/02/2024 | 83 |
27 | Nguyễn Trọng Hinh | STN-00373 | Bách khoa cho trẻ em | Phú quốc | 02/02/2024 | 83 |
28 | Nguyễn Trọng Hinh | STN-00372 | Bách khoa cho trẻ em | Phú quốc | 02/02/2024 | 83 |
29 | Nguyễn Trọng Hinh | STN-00374 | Bách khoa cho trẻ em | Phú quốc | 02/02/2024 | 83 |
30 | Nguyễn Trọng Hinh | STN-00369 | Bách khoa cho trẻ em | Phú quốc | 02/02/2024 | 83 |
31 | Nguyễn Trọng Hinh | STN-00371 | Bách khoa cho trẻ em | Phú quốc | 02/02/2024 | 83 |
32 | Nguyễn Trọng Hinh | SGV8-00121 | Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 23/10/2023 | 185 |
33 | Nguyễn Trọng Hinh | TNHN-00011 | Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 23/10/2023 | 185 |
34 | Nhữ Thị Nguyệt | SGV8-00127 | Tiếng Anh 8 | Hoàng Vân Vân | 12/03/2024 | 44 |
35 | Nhữ Thị Nguyệt | STAM-00023 | Tiếng Anh 8 | Hoàng Vân Vân | 12/03/2024 | 44 |
36 | Nhữ Thị Nguyệt | BTAM-00013 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Vân Vân | 12/03/2024 | 44 |
37 | Nhữ Thị Nguyệt | STAM-00018 | Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Vân Vân | 12/03/2024 | 44 |
38 | Nhữ Thị Nguyệt | BTAM-00014 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Vân Vân | 12/03/2024 | 44 |
39 | Nhữ Thị Nguyệt | STAM-00014 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Vân Vân | 12/03/2024 | 44 |
40 | Nhữ Thị Nguyệt | STAM-00007 | Tiếng anh 7 | HOàng Vân Vân | 12/03/2024 | 44 |
41 | Nhữ Thị Nguyệt | BTAM-00007 | Bài tập Tiếng anh 7 | Hoàng Vân Vân | 12/03/2024 | 44 |
42 | Phạm Thị Mai | GKVM-00004 | Ngữ văn 6 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 197 |
43 | Trần Thị Minh Nguyệt | KHTN-00012 | Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 09/01/2024 | 107 |
44 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGV8-00118 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 09/01/2024 | 107 |
45 | Trịnh Thị Tuyên | LSDL-00009 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 17/01/2024 | 99 |
46 | Trịnh Thị Tuyên | LSDL-00003 | Lịch sử và địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 22/03/2024 | 34 |
47 | Vũ Thị Duyên | STN-00485 | Khoa học dành cho thiếu nhi | Minh Thúy | 10/01/2024 | 106 |
48 | Vũ Thị Duyên | STN-00305 | Dành cho trẻ 5-12 tuổi | Quách cẩm Phương | 10/01/2024 | 106 |
49 | Vũ Thị Duyên | STN-00569 | Học lỏm | Yên Bình | 10/01/2024 | 106 |
50 | Vũ Thị Duyên | STN-00686 | Trạng nguyên nhỏ tuổi nhất nước | Yên Bình | 10/01/2024 | 106 |